粽粑 zòng bā

Từ hán việt: 【tống ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粽粑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tống ba). Ý nghĩa là: bánh chưng; bánh tét; bánh ú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粽粑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粽粑 khi là Danh từ

bánh chưng; bánh tét; bánh ú

粽子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粽粑

  • - 玉米 yùmǐ

    - bánh ngô

  • - 豆沙 dòushā zòng

    - bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.

  • - 端午节 duānwǔjié chī 粽子 zòngzi 应应 yīngyīng 节令 jiélìng

    - tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.

  • - 香蕉 xiāngjiāo 独具 dújù 风味 fēngwèi

    - Bánh chuối có hương vị riêng.

  • - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

  • - 南瓜 nánguā ruǎn nuò 香甜 xiāngtián

    - Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.

  • - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

  • - ròu zòng

    - bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài zhǔ 粽子 zòngzi

    - Mẹ đang nấu bánh chưng.

  • - 端午 duānwǔ chī 粽子 zòngzi shì 应景 yìngjǐng ér

    - tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.

  • - 学会 xuéhuì le bāo 粽子 zòngzi

    - Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.

  • - 越南人 yuènánrén 春节 chūnjié bāo 粽子 zòngzi 习俗 xísú

    - Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.

  • - hěn ài chī 妈妈 māma bāo de 粽子 zòngzi

    - Tôi rất thích ăn bánh chưng mà mẹ gói.

  • - 超市 chāoshì yǒu 各种 gèzhǒng 粽子 zòngzi

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.

  • - 端午节 duānwǔjié 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 品尝 pǐncháng 粽子 zòngzi

    - Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.

  • - 粽子 zòngzi hěn 好吃 hǎochī

    - Bánh chưng rất ngon.

  • - 妈妈 māma zuò de 粽子 zòngzi 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Bánh Chưng mà mẹ làm rất ngon.

  • - 很多 hěnduō rén dōu 不会 búhuì bāo 粽子 zòngzi 特别 tèbié shì 当代 dāngdài de 年轻 niánqīng 人们 rénmen

    - Nhiều người không biết cách làm bánh chưng, đặc biệt là giới trẻ ngày nay.

  • - 粽子 zòngzi shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粽粑

Hình ảnh minh họa cho từ 粽粑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粽粑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDAU (火木日山)
    • Bảng mã:U+7C91
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp