糍粑 cíbā

Từ hán việt: 【từ ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "糍粑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ ba). Ý nghĩa là: bánh dày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 糍粑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 糍粑 khi là Danh từ

bánh dày

把糯米蒸熟捣碎后做成的食品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糍粑

  • - 玉米 yùmǐ

    - bánh ngô

  • - 香蕉 xiāngjiāo 独具 dújù 风味 fēngwèi

    - Bánh chuối có hương vị riêng.

  • - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

  • - 南瓜 nánguā ruǎn nuò 香甜 xiāngtián

    - Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.

  • - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糍粑

Hình ảnh minh họa cho từ 糍粑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糍粑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDAU (火木日山)
    • Bảng mã:U+7C91
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTVI (火木廿女戈)
    • Bảng mã:U+7CCD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp