Đọc nhanh: 糌粑 (ta ba). Ý nghĩa là: tsamba, bánh mì lúa mạch Tây Tạng.
Ý nghĩa của 糌粑 khi là Danh từ
✪ tsamba, bánh mì lúa mạch Tây Tạng
tsamba, Tibetan barley bread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糌粑
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 糍粑
- bánh dầy
- 南瓜 粑 软 糯 香甜
- Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 这块 糍粑 非常 糯
- Cái bánh nếp này rất dẻo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糌粑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糌粑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粑›
糌›