Đọc nhanh: 粉笔盒 (phấn bút hạp). Ý nghĩa là: Vật dụng giữ phấn.
Ý nghĩa của 粉笔盒 khi là Danh từ
✪ Vật dụng giữ phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉笔盒
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 半截 粉笔
- nửa viên phấn
- 桌子 上放 着 两截 粉笔
- Trên bàn có đặt hai khúc phấn.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 妈妈 给 我 买 了 一盒 铅笔
- Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 男孩子 们 在 运动场 的 墙上 用 粉笔画 上 了 球门柱
- Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉笔盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉笔盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盒›
笔›
粉›