Hán tự: 篓
Đọc nhanh: 篓 (lũ.lâu). Ý nghĩa là: cái sọt; sọt; gùi. Ví dụ : - 竹篓。 sọt đan bằng trúc.. - 背篓。 gùi đeo sau lưng.. - 字纸篓儿。 sọt đựng giấy vụn.
Ý nghĩa của 篓 khi là Danh từ
✪ cái sọt; sọt; gùi
篓子
- 竹篓
- sọt đan bằng trúc.
- 背篓
- gùi đeo sau lưng.
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篓
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 背篓
- gùi đeo sau lưng.
- 竹篓
- sọt đan bằng trúc.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 篓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篓›