- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
- Pinyin:
Lǒu
- Âm hán việt:
Lâu
Lũ
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿳⺮米女
- Thương hiệt:HFDV (竹火木女)
- Bảng mã:U+7BD3
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 篓
Ý nghĩa của từ 篓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 篓 (Lâu, Lũ). Bộ Trúc 竹 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: cái sọt. Từ ghép với 篓 : 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại., 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Sọt, gùi
- 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Sọt, gùi
- 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.