Đọc nhanh: 油篓 (du lũ). Ý nghĩa là: bình dầu (cái sọt miệng nhỏ bụng to, đan bằng nan trúc, cành mận gai, bên trong có phủ giấy dầu, đồng thời quét lên dầu trẩu và các loại nguyên liệu khác, dùng để đựng dầu.).
Ý nghĩa của 油篓 khi là Danh từ
✪ bình dầu (cái sọt miệng nhỏ bụng to, đan bằng nan trúc, cành mận gai, bên trong có phủ giấy dầu, đồng thời quét lên dầu trẩu và các loại nguyên liệu khác, dùng để đựng dầu.)
口小腹大的篓子,用竹篾、荆条等编成,里面糊纸,并涂上桐 油和其他涂料,用来盛油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油篓
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油篓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油篓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
篓›