渔篓 yú lǒu

Từ hán việt: 【ngư lũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渔篓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngư lũ). Ý nghĩa là: giỏ câu (bẫy cá).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渔篓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渔篓 khi là Danh từ

giỏ câu (bẫy cá)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渔篓

  • - 农林牧副渔 nónglínmùfùyú

    - nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.

  • - 农业 nóngyè 林业 línyè 渔业 yúyè 各业 gèyè 并举 bìngjǔ

    - Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.

  • - 坐收 zuòshōu 渔人之利 yúrénzhīlì

    - ngồi không hưởng lợi

  • - 渔船 yúchuán 沿着 yánzhe àn 抛锚 pāomáo 停泊 tíngbó

    - Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.

  • - 渔民 yúmín 忌讳 jìhuì shuō fān chén

    - Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".

  • - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • - 渔民 yúmín 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - Ngư dân căng buồm ra khơi.

  • - 从中渔利 cóngzhōngyúlì

    - mưu lợi bất chính

  • - 字纸篓 zìzhǐlǒu ér

    - sọt đựng giấy lộn

  • - 字纸篓 zìzhǐlǒu ér

    - sọt đựng giấy vụn.

  • - 河边 hébiān 字儿 zìér 摆开 bǎikāi 十几条 shíjǐtiáo 渔船 yúchuán

    - Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông

  • - 背篓 bēilǒu

    - gùi đeo sau lưng.

  • - 竹篓 zhúlǒu

    - sọt đan bằng trúc.

  • - 今天 jīntiān 是不是 shìbúshì yòu tòng 什么 shénme 篓子 lǒuzi le

    - Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?

  • - cái jiāng 日历 rìlì de 一页 yīyè 撕掉 sīdiào 揉成 róuchéng 纸团 zhǐtuán 轻轻 qīngqīng 丢进 diūjìn le 纸篓 zhǐlǒu

    - Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.

  • - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • - 爸爸 bàba shì 渔夫 yúfū

    - Bố tôi là ngư dân.

  • - 渔翁 yúwēng zài 河边 hébiān 打鱼 dǎyú

    - Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.

  • - 渔猎 yúliè 百姓 bǎixìng

    - cướp đoạt của nhân dân

  • - 喜欢 xǐhuan 渔利 yúlì 社会 shèhuì de 困境 kùnjìng

    - Anh ấy thích mưu cầu lợi ích từ khó khăn xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渔篓

Hình ảnh minh họa cho từ 渔篓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渔篓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENWM (水弓田一)
    • Bảng mã:U+6E14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǒu
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFDV (竹火木女)
    • Bảng mã:U+7BD3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình