箭囊 jiàn náng

Từ hán việt: 【tiễn nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "箭囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiễn nang). Ý nghĩa là: túi tên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 箭囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 箭囊 khi là Danh từ

túi tên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭囊

  • - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • - 每人 měirén shè 三支 sānzhī jiàn

    - Mỗi người bắn ba mũi tên.

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 放冷箭 fànglěngjiàn

    - bắn tên trộm; hại ngầm

  • - 如果 rúguǒ shì 古老 gǔlǎo de 印第安 yìndìān 箭头 jiàntóu ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?

  • - 明枪易躲 míngqiāngyìduǒ 暗箭难防 ànjiànnánfáng

    - giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)

  • - 箭镞 jiànzú

    - đầu mũi tên

  • - 光阴似箭 guāngyīnsìjiàn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

  • - 归心似箭 guīxīnsìjiàn

    - nỗi nhớ nhà canh cánh

  • - 流光 liúguāng 如箭 rújiàn

    - thời gian trôi qua như tên bay.

  • - 射箭 shèjiàn 运动员 yùndòngyuán 弓箭手 gōngjiànshǒu yòng 弓箭 gōngjiàn 射击 shèjī de 技艺 jìyì 运动 yùndòng huò 技巧 jìqiǎo

    - Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.

  • - 箭袋 jiàndài zhōng de jiàn 射入 shèrù de 肺腑 fèifǔ

    - Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

  • - jiàn sōu de 一声 yīshēng 飞远 fēiyuǎn

    - Mũi tên vèo một tiếng bay xa.

  • - 一个箭步 yígèjiànbù 蹿 cuān 上去 shǎngqù

    - anh ấy bước dài một bước.

  • - 放箭 fàngjiàn 射中 shèzhòng 目标 mùbiāo

    - Tôi bắn tên trúng mục tiêu.

  • - 靶上 bǎshàng yǒu 几个 jǐgè 箭头 jiàntóu

    - Trên bia có vài mũi tên.

  • - jiàn de 速度 sùdù 非常 fēicháng kuài

    - Tốc độ của mũi tên rất nhanh.

  • - 明天 míngtiān 计划 jìhuà 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn

    - Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箭囊

Hình ảnh minh họa cho từ 箭囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箭囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao