Đọc nhanh: 简编 (giản biên). Ý nghĩa là: giản biên (thường dùng làm tên sách); sơ lược. Ví dụ : - 《中国通史简编》。 Trung Quốc thông sử giản biên.
Ý nghĩa của 简编 khi là Danh từ
✪ giản biên (thường dùng làm tên sách); sơ lược
内容比较简略的著作,也指同一著作的内容比较简略的本子 (多用做书名)
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简编
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简编
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm简›
编›