Đọc nhanh: 简·爱 (giản ái). Ý nghĩa là: Jane Eyre, tiểu thuyết của Charlotte Brontë 夏洛特 · 勃 良 特 [Xia4 luo4 te4 · Bo2 liang2 te4].
Ý nghĩa của 简·爱 khi là Danh từ
✪ Jane Eyre, tiểu thuyết của Charlotte Brontë 夏洛特 · 勃 良 特 [Xia4 luo4 te4 · Bo2 liang2 te4]
Jane Eyre, novel by Charlotte Brontë 夏洛特·勃良特[Xia4 luo4 te4 · Bo2 liang2 te4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简·爱
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简·爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简·爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爱›
简›