Đọc nhanh: 签派室 (thiêm phái thất). Ý nghĩa là: văn phòng điều hành.
✪ văn phòng điều hành
dispatch office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签派室
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签派室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签派室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
派›
签›