Đọc nhanh: 简单化 (giản đơn hoá). Ý nghĩa là: sự đơn giản hóa.
Ý nghĩa của 简单化 khi là Động từ
✪ sự đơn giản hóa
simplification; to simplify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简单化
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 简化 手续
- đơn giản hoá thủ tục.
- 他 用 利刃 削苹果 , 十分 简单
- Anh ấy dùng dao sắc gọt táo, rất đơn giản.
- 使 他 明白 , 事情 就 简单 了
- Nếu anh ấy hiểu, mọi việc sẽ đơn giản.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 这个 圈套 很 简单
- Cái bẫy này rất đơn giản.
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简单化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简单化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
单›
简›