Đọc nhanh: 签字者 (thiêm tự giả). Ý nghĩa là: người ký tên.
Ý nghĩa của 签字者 khi là Danh từ
✪ người ký tên
signatory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签字者
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 签字 画押
- ký tên chấp thuận
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 他 签 了 捐赠者 协议
- Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.
- 快 签个 字 留念
- Nhanh ký một chữ để lưu niệm.
- 背书 需要 两个 签字
- Bối thự cần hai chữ ký.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 由 经管人 签字 盖章
- do người phụ trách ký tên đóng dấu.
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 这 本书 有 作者 的 签名
- Cuốn sách này có chữ ký của tác giả.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 请 你 签个 字
- Mời bạn kí tên.
- 请 在 这里 签字
- Vui lòng ký tên ở đây.
- 在 此 签个 名字
- Ở đây ký một cái tên.
- 我 已经 签字 了
- Tôi đã ký tên rồi.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签字者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签字者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
签›
者›