Đọc nhanh: 等待区 (đẳng đãi khu). Ý nghĩa là: Khu vực chờ.
Ý nghĩa của 等待区 khi là Danh từ
✪ Khu vực chờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等待区
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 等待 时机
- Đợi thời cơ.
- 我 在 等待 灵感
- Tôi đang chờ đợi cảm hứng.
- 她 一直 在 等待 祐
- Cô ấy vẫn luôn mong chờ thần linh phù trợ.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 我 在 车站 等待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe.
- 豆茬 犹 在 , 等待 翻耕
- Gốc cây đậu vẫn còn, chờ cày xới.
- 耐心 等待 吧 你 会 摆脱困境 的
- nhẫn nại chờ đợi đi, bạn sẽ vượt qua khó khăn thôi
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 某人 在 门口 等待
- Có người đợi ở cửa.
- 我们 正在 等待 他们 报价
- Chúng tôi đang chờ họ báo giá.
- 她 因为 等待 太久 而 烦躁
- Cô ấy khó chịu vì phải chờ đợi quá lâu.
- 他 搓 着手 等待 消息
- Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 她 迫切 地 等待 着 结果
- Cô ấy đang rất nóng lòng chờ đợi kết quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等待区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等待区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
待›
等›