Đọc nhanh: 第四台 (đệ tứ thai). Ý nghĩa là: (ở Đài Loan) truyền hình cáp, FTV, kênh thứ tư.
Ý nghĩa của 第四台 khi là Danh từ
✪ (ở Đài Loan) truyền hình cáp, FTV
(in Taiwan) cable TV, FTV
✪ kênh thứ tư
fourth channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第四台
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 春分 是 二十四节气 中 的 第四个 节气
- Xuân phân là tiết khí thứ tư trong số 24 tiết khí.
- 死者 是 第四个
- Người chết thứ tư.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
- 这 是 我 的 第四个 项目
- Đây là dự án thứ tư của tôi.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第四台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第四台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
四›
第›