笔夹 bǐ jiā

Từ hán việt: 【bút giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笔夹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bút giáp). Ý nghĩa là: Cái cài bút; gài bút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笔夹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笔夹 khi là Danh từ

Cái cài bút; gài bút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔夹

  • - 夹克 jiákè 不错 bùcuò

    - Có một chiếc áo khoác đẹp.

  • - mǎi 两罗笔 liǎngluóbǐ

    - Tôi mua hai gốt bút.

  • - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • - 笑声 xiàoshēng jiā zhe 哭声 kūshēng

    - Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.

  • - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - 这个 zhègè 夹子 jiāzi hěn hǎo yòng

    - Chiếc kẹp này rất hữu dụng.

  • - yǒu 一个 yígè xīn 夹子 jiāzi

    - Tôi có một chiếc kẹp mới.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - de 文笔优美 wénbǐyōuměi

    - Chữ viết của anh ấy rất đẹp.

  • - 女子 nǚzǐ 爱用 àiyòng 这黛笔 zhèdàibǐ

    - Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.

  • - yòng 夹子 jiāzi 夹住 jiāzhù le 支笔 zhībǐ

    - Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.

  • - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • - 指望 zhǐwàng zhe 这笔 zhèbǐ qián

    - Tôi trông đợi vào số tiền này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笔夹

Hình ảnh minh họa cho từ 笔夹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao