Đọc nhanh: 返犁 (phản lê). Ý nghĩa là: cày đảo.
Ý nghĩa của 返犁 khi là Động từ
✪ cày đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返犁
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 徒劳往返
- uổng công chạy đi chạy lại
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 每当 下雨 , 屋里 就 返潮
- Mỗi khi trời mưa, trong nhà ẩm ướt.
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 犁 是 一种 农具
- Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 老牛 帮忙 犁 田垄
- Con trâu già giúp cày luống đất.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
- 流连忘返
- lưu luyến quên về.
- 返还 定金
- trả lại tiền cọc.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 返归 自然
- trở về với tự nhiên
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 迷途知返
- lạc đường, biết đường quay trở về; biết ăn năn hối lỗi.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 返犁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 返犁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犁›
返›