笑盈盈 xiào yíngyíng

Từ hán việt: 【tiếu doanh doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笑盈盈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếu doanh doanh). Ý nghĩa là: tươi cười, là tất cả những nụ cười.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笑盈盈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笑盈盈 khi là Động từ

tươi cười

smilingly

là tất cả những nụ cười

to be all smiles

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑盈盈

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 花香 huāxiāng 盈满 yíngmǎn 庭院 tíngyuàn

    - Hương hoa tràn đầy san vườn.

  • - 盘中 pánzhōng 食物 shíwù 盈余 yíngyú

    - Trong đĩa có thừa thức ăn.

  • - 公司 gōngsī 今年 jīnnián yǒu 盈利 yínglì

    - Công ty năm nay có lợi nhuận.

  • - 觉得 juéde yǒu 玲玲 línglíng 盈耳 yíngěr

    - Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.

  • - 盈盈 yíngyíng 起舞 qǐwǔ

    - múa uyển chuyển.

  • - 笑脸 xiàoliǎn 盈盈 yíngyíng

    - mặt tràn đầy niềm vui

  • - 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - nước mắt lưng tròng.

  • - 利润 lìrùn 渐盈 jiànyíng

    - Lợi nhuận dần tăng lên.

  • - 衣食 yīshí 丰盈 fēngyíng

    - đủ ăn đủ mặc

  • - 公司 gōngsī 去年 qùnián 盈利 yínglì 五百万元 wǔbǎiwànyuán

    - Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.

  • - 蓝盈盈 lányíngyíng de 天空 tiānkōng

    - bầu trời xanh thẳm.

  • - 非盈利 fēiyínglì 组织 zǔzhī 帮助 bāngzhù rén

    - Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.

  • - 账户 zhànghù 余额 yúé yǒu 盈余 yíngyú

    - Số dư tài khoản có lãi.

  • - 春水 chūnshuǐ 盈盈 yíngyíng

    - nước mùa xuân trong suốt.

  • - 自负盈亏 zìfùyíngkuī

    - tự chịu lỗ lãi

  • - 自负盈亏 zìfùyíngkuī

    - tự lo lỗ lãi

  • - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • - 笑容 xiàoróng 盈在 yíngzài 脸上 liǎnshàng

    - Nụ cười tràn đầy trên mặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笑盈盈

Hình ảnh minh họa cho từ 笑盈盈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑盈盈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao