Đọc nhanh: 笑口弥勒 (tiếu khẩu di lặc). Ý nghĩa là: Di Lặc cười.
Ý nghĩa của 笑口弥勒 khi là Thành ngữ
✪ Di Lặc cười
laughing Maitreya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑口弥勒
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 笑口常开 , 青春 常在
- Luôn tươi cười, tuổi trẻ sẽ luôn ở đó.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 我们 笑得流 出口 涎
- Chúng tôi cười đến chảy nước miếng.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 她 望望 我 想 说 什么 终于 没 开口 只是 抿嘴 一笑
- Cô ấy nhìn tôi như muốn nói điều gì đó, nhưng cuối cùng cô ấy không nói gì, chỉ mím môi cười.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笑口弥勒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑口弥勒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
口›
弥›
笑›