Đọc nhanh: 第一桶金 (đệ nhất dũng kim). Ý nghĩa là: nồi vàng đầu tiên, lợi nhuận ban đầu từ nỗ lực kinh tế.
Ý nghĩa của 第一桶金 khi là Danh từ
✪ nồi vàng đầu tiên
the first pot of gold
✪ lợi nhuận ban đầu từ nỗ lực kinh tế
the initial profits from an economic endeavour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一桶金
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 荣获 第一名
- vinh dự đoạt giải nhất.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 第一人称
- ngôi thứ nhất
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 他 被 认为 是 一个 拜金主义 者
- Anh ta được coi là người theo chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 第一印象 很 关键
- Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 第一版 很 受欢迎
- Lần xuất bản đầu tiên rất được yêu thích.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 我 赚 到 了 第一桶金
- Tôi đã kiếm được khoản tiền đầu tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一桶金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一桶金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
桶›
第›
金›