Đọc nhanh: 笃信好学 (đốc tín hảo học). Ý nghĩa là: niềm tin chân thành và siêng năng học tập.
Ý nghĩa của 笃信好学 khi là Thành ngữ
✪ niềm tin chân thành và siêng năng học tập
sincere belief and diligent study
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笃信好学
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 好学 深思
- học chăm nghĩ sâu.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 学问 笃实
- học vấn thiết thực
- 笃学不倦
- chăm học không biết mệt mỏi.
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 好色之徒 很难 信任
- Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.
- 邓 同学 成绩 好
- Bạn học Đặng có thành tích tốt.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 这个 班次 的 学生 成绩 特别 好
- Học sinh của lớp này có thành tích rất tốt.
- 他 是 班级 里 最好 的 学生
- Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
- 好多 人 对 老师 的话 都 半信半疑
- Rất nhiều người đều bán tín bán nghi về lời thầy nói.
- 学习 方法 好 是 捷径
- Phương pháp học tốt là con đường tắt.
- 她 为 学生 树立 一个 好榜样
- Cô ấy làm tấm gương tốt cho học sinh.
- 他 是 我们 学习 的 好榜样
- Anh là tấm gương tốt để chúng ta học hỏi.
- 你 学习 这么 好 , 你 应该 有 自信
- Bạn học giỏi như vậy, bạn hẳn có sự tự tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笃信好学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笃信好学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
好›
学›
笃›