Đọc nhanh: 立脚 (lập cước). Ý nghĩa là: dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng. Ví dụ : - 立脚点。 vị trí.. - 立脚不稳。 chỗ dựa không vững chắc.
Ý nghĩa của 立脚 khi là Động từ
✪ dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng
立足
- 立脚点
- vị trí.
- 立脚 不 稳
- chỗ dựa không vững chắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立脚
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 立脚点
- vị trí.
- 立脚 不 稳
- chỗ dựa không vững chắc.
- 立定 脚跟
- gót chân hình chữ V (đứng nghiêm).
- 立定 脚跟 ( 站 得 稳 , 不 动摇 )
- vững chân.
- 先 巩固 立脚点 , 再求 发展
- trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm立›
脚›