Đọc nhanh: 立百病毒 (lập bá bệnh độc). Ý nghĩa là: Virus Nipah.
Ý nghĩa của 立百病毒 khi là Thành ngữ
✪ Virus Nipah
Nipah virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立百病毒
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 百病丛生
- trăm bệnh bộc phát.
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 他 侍候 病人 可说是 一百 一
- Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立百病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立百病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
病›
百›
立›