Đọc nhanh: 立陶宛人 (lập đào uyển nhân). Ý nghĩa là: Tiếng Lithuania (người).
Ý nghĩa của 立陶宛人 khi là Danh từ
✪ Tiếng Lithuania (người)
Lithuanian (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立陶宛人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 花香 扑鼻 , 让 人 陶醉
- Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 皋陶 被 人们 尊敬
- Cao Dao được mọi người kính trọng.
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 水果 香让 人 陶醉
- Mùi thơm của trái cây làm người say mê.
- 涡河 风光 令人 陶醉
- Cảnh sông Oa Hà làm người ta say mê.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 那 优美 的 玉音 , 让 人 陶醉
- Giọng nói trong trẻo và êm dịu đó khiến người ta say mê.
- 大自然 的 美 令人 陶醉
- Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 美丽 的 风景 让 人 陶醉
- Cảnh đẹp làm người ta say mê.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 他 立志 福利 穷人
- Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立陶宛人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立陶宛人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
宛›
立›
陶›