Đọc nhanh: 窝阔台 (oa khoát thai). Ý nghĩa là: Ögedei Khan (1186-1242), con trai của Thành Cát Tư Hãn.
Ý nghĩa của 窝阔台 khi là Danh từ
✪ Ögedei Khan (1186-1242), con trai của Thành Cát Tư Hãn
Ögedei Khan (1186-1242), a son of Genghis Khan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝阔台
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 给 我 留个 窝儿
- Để dành cho tôi một chỗ.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 我们 家有 两个 阳台
- Nhà chúng tôi có hai ban công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窝阔台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窝阔台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
窝›
阔›