窝里反 wō li fǎn

Từ hán việt: 【oa lí phản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窝里反" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa lí phản). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窝里反 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窝里反 khi là Danh từ

xem 窩裡鬥 | 窝里斗

see 窩裡鬥|窝里斗 [wō li dòu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝里反

  • - 白墙 báiqiáng 反光 fǎnguāng 屋里 wūlǐ 显得 xiǎnde hěn 敞亮 chǎngliàng

    - tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.

  • - 心里 xīnli huāng

    - Trong lòng rất bất an.

  • - huí 窝里 wōlǐ

    - Ội, quay về tổ đi!

  • - 整天 zhěngtiān zài 家里 jiālǐ

    - Ở nhà cả ngày.

  • - duǒ jìn 窝棚 wōpéng 避雨 bìyǔ

    - Cô ấy trốn vào lều để tránh mưa.

  • - cǎo 鸡窝 jīwō 里拉 lǐlā chū 凤凰 fènghuáng lái

    - Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.

  • - 格蕾丝 gélěisī de 家庭教师 jiātíngjiàoshī zài 屋里 wūlǐ hái 反锁 fǎnsuǒ mén

    - Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.

  • - shuō de zhè 范围广 fànwéiguǎng de 可以 kěyǐ cóng 被窝 bèiwō 放屁 fàngpì

    - Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường

  • - 哪里 nǎlǐ yǒu 压迫 yāpò 哪里 nǎlǐ jiù yǒu 反抗 fǎnkàng

    - ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.

  • - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • - zài 腋窝 yèwō 简单 jiǎndān 一层 yīcéng 凡士林 fánshìlín

    - Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách

  • - 帕特里克 pàtèlǐkè 正相反 zhèngxiāngfǎn

    - Patrick thì ngược lại.

  • - 那天 nàtiān 夜里 yèli zài 地上 dìshàng 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè

    - Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.

  • - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • - yào 情况 qíngkuàng 反映 fǎnyìng dào 县里 xiànlǐ

    - Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.

  • - xiǎng tāo 心窝子 xīnwōzi gēn 大家 dàjiā shuō de 心里话 xīnlihuà

    - Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.

  • - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng hěn 相反 xiāngfǎn 山里 shānlǐ què hěn 凉快 liángkuài

    - Nơi này rất nóng, ngược lại ở trên núi lại rất mát mẻ.

  • - 反对 fǎnduì 剧组 jùzǔ 发生 fāshēng 浪漫 làngmàn

    - Cô ta phản đối phát sinh tình cảm diễn ra trong đoàn phim

  • - 爱是 àishì 一块 yīkuài 蜜糖 mìtáng 即使 jíshǐ 心头 xīntóu 苦涩 kǔsè néng tián dào 心窝 xīnwō

    - Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窝里反

Hình ảnh minh họa cho từ 窝里反

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窝里反 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao