立体派 lìtǐ pài

Từ hán việt: 【lập thể phái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "立体派" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lập thể phái). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa lập thể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 立体派 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 立体派 khi là Danh từ

Chủ nghĩa lập thể

Cubism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体派

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 立体 lìtǐ 图形 túxíng

    - đồ hình lập thể.

  • - zài 群体 qúntǐ zhōng 陷入 xiànrù 孤立 gūlì

    - Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.

  • - zài le 唇膏 chúngāo 之后 zhīhòu 涂上一层 túshàngyīcéng 唇彩 chúncǎi néng 突出 tūchū 唇部 chúnbù 立体感 lìtǐgǎn

    - Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.

  • - 这幅 zhèfú huà 呈现 chéngxiàn 立体 lìtǐ de 效果 xiàoguǒ

    - Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.

  • - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • - 摩门教 móménjiào pài shì 1830 nián zài 美国 měiguó 成立 chénglì de 一个 yígè 宗教团体 zōngjiàotuántǐ

    - Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào 立体几何 lìtǐjǐhé

    - Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.

  • - 立方体 lìfāngtǐ shì 三维 sānwéi 物体 wùtǐ

    - Cube là một đối tượng ba chiều.

  • - 全体 quántǐ 起立 qǐlì

    - toàn thể hãy đứng lên.

  • - xīn 体制 tǐzhì 逐步 zhúbù 建立 jiànlì

    - Thể chế mới dần được xây dựng.

  • - 这个 zhègè 分裂 fēnliè 出去 chūqù de 派别 pàibié 受到 shòudào 其他 qítā 宗教团体 zōngjiàotuántǐ de 蔑视 mièshì

    - Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.

  • - 立方体 lìfāngtǐ yǒu 六个 liùgè miàn

    - Hình hộp có sáu mặt.

  • - 这个 zhègè 集装箱 jízhuāngxiāng de 体积 tǐjī shì 20 立方米 lìfāngmǐ

    - Thể tích của container này là 20 mét khối.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng shì 二维 èrwéi de 平面 píngmiàn de ér zhèng 六面体 liùmiàntǐ shì 三维 sānwéi de 立体 lìtǐ de

    - Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).

  • - 立体 lìtǐ 设计 shèjì zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 刺激 cìjī de 立体电影 lìtǐdiànyǐng

    - Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 立刻 lìkè 进行 jìnxíng 媒体广告 méitǐguǎnggào 企划 qǐhuá

    - Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.

  • - 这个 zhègè 国家 guójiā 缺少 quēshǎo 一个 yígè 能起 néngqǐ 作用 zuòyòng de 中立 zhōnglì 党派 dǎngpài

    - Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.

  • - huà le 多个 duōge 立体 lìtǐ 几何图形 jǐhétúxíng

    - Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 立体派

Hình ảnh minh họa cho từ 立体派

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立体派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao