Đọc nhanh: 穿透辐射 (xuyên thấu phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ xuyên thấu.
Ý nghĩa của 穿透辐射 khi là Danh từ
✪ bức xạ xuyên thấu
penetrating radiation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿透辐射
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 子弹 穿透 了 墙壁
- Viên đạn xuyên thủng bức tường.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 我 喜欢 他 的 穿衣 风格
- Tôi thích phong cách ăn mặc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穿透辐射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穿透辐射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
穿›
辐›
透›