穿戴式计算机 chuāndài shì jìsuànjī

Từ hán việt: 【xuyên đái thức kế toán cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "穿戴式计算机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 穿

Đọc nhanh: 穿 (xuyên đái thức kế toán cơ). Ý nghĩa là: máy vi tính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 穿戴式计算机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 穿戴式计算机 khi là Danh từ

máy vi tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿戴式计算机

  • - 处处 chùchù 算计 suànji 心机 xīnjī tài duō

    - Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.

  • - 调试 tiáoshì 计算机 jìsuànjī

    - chạy thử máy tính.

  • - 学会 xuéhuì le 运用 yùnyòng 公式 gōngshì 计算 jìsuàn 面积 miànjī

    - Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • - 计算机 jìsuànjī de 用途 yòngtú 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - Có vô số công dụng của máy tính.

  • - duì 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 精通 jīngtōng

    - Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.

  • - zài 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 方面 fāngmiàn shì 行家 hángjiā

    - Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.

  • - 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 需要 xūyào 擅长 shàncháng 逻辑思维 luójisīwéi de rén

    - Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.

  • - 佣金 yòngjīn 计算 jìsuàn 方式 fāngshì 变更 biàngēng

    - Cách tính hoa hồng đã thay đổi.

  • - 计算机病毒 jìsuànjībìngdú de 一种 yīzhǒng 主要 zhǔyào 特性 tèxìng

    - Một đặc điểm chính của virus máy tính.

  • - dǒng 计算机技术 jìsuànjījìshù

    - Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.

  • - duì 计算机硬件 jìsuànjīyìngjiàn 一窍不通 yīqiàobùtōng

    - Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 使用 shǐyòng de 计算机 jìsuànjī 大多数 dàduōshù shì 数字 shùzì 计算机 jìsuànjī

    - Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.

  • - 现今 xiànjīn 人们 rénmen 越来越 yuèláiyuè 依赖 yīlài 计算机 jìsuànjī 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.

  • - tán de shì 计算机软件 jìsuànjīruǎnjiàn de 开发 kāifā 问题 wèntí

    - Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.

  • - duì 计算机操作 jìsuànjīcāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.

  • - yòng 这个 zhègè 估计 gūjì 公式 gōngshì 经理 jīnglǐ jiù 可以 kěyǐ 根据 gēnjù 科研 kēyán 预算 yùsuàn 经费 jīngfèi é 测算 cèsuàn 出年 chūnián 利润额 lìrùné

    - Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.

  • - de 计算机技术 jìsuànjījìshù 非常 fēicháng 高超 gāochāo

    - Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 穿戴式计算机

Hình ảnh minh họa cho từ 穿戴式计算机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穿戴式计算机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIWTC (十戈田廿金)
    • Bảng mã:U+6234
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 穿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên , Xuyến
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCMVH (十金一女竹)
    • Bảng mã:U+7A7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao