Đọc nhanh: 空降兵 (không giáng binh). Ý nghĩa là: lính dù.
Ý nghĩa của 空降兵 khi là Danh từ
✪ lính dù
paratroopers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空降兵
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 空降部队
- bộ đội nhảy dù.
- 向 敌后 投 下 空降部队
- Nhảy dù xuống phía sau phòng tuyến của kẻ thù.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空降兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空降兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
空›
降›