Đọc nhanh: 空间图形 (không gian đồ hình). Ý nghĩa là: hình học không gian (như hình, mặt, thể), hình lập thể.
Ý nghĩa của 空间图形 khi là Động từ
✪ hình học không gian (như hình, mặt, thể)
几何图形
✪ hình lập thể
特指立体图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间图形
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 天空 慢慢 形成 乌云
- Trên bầu trời dần hình thành mây đen.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 这 间 房间 的 空间 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空间图形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空间图形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
形›
空›
间›