Đọc nhanh: 空挡 (không đảng). Ý nghĩa là: trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác).
Ý nghĩa của 空挡 khi là Danh từ
✪ trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác)
汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置,在这个位置上,从动齿轮与主动齿轮不相连 接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空挡
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挡›
空›