Đọc nhanh: 空幻 (không huyễn). Ý nghĩa là: trống rỗng; hão huyền; hư ảo; viển vông; không thực tế; thoáng qua; ngắn ngủi; nhất thời, không ảo.
Ý nghĩa của 空幻 khi là Tính từ
✪ trống rỗng; hão huyền; hư ảo; viển vông; không thực tế; thoáng qua; ngắn ngủi; nhất thời
空虚而不真实;虚幻
✪ không ảo
主观幻想的, 不真实的 (形象)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空幻
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空幻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空幻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幻›
空›