Đọc nhanh: 空室清野 (không thất thanh dã). Ý nghĩa là: phòng trống, ruộng sạch (thành ngữ); dọn sạch mọi thứ để không để lại gì cho kẻ thù, chính sách trái đất thiêu đốt.
Ý nghĩa của 空室清野 khi là Danh từ
✪ phòng trống, ruộng sạch (thành ngữ); dọn sạch mọi thứ để không để lại gì cho kẻ thù
empty room, clean field (idiom); clean out everything to leave nothing for the enemy
✪ chính sách trái đất thiêu đốt
scorched earth policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空室清野
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 清凉 甜润 的 空气
- không khí trong lành mát mẻ.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 同学们 都 回家 了 , 教室 里 空荡荡 的
- học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 浴室 地垫 需要 清洗
- Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.
- 请 抽空来 我 办公室 一趟
- Xin hãy dành chút thời gian đến văn phòng của tôi.
- 办公室 里 的 空气 有点 紧张
- Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 山上 空气 很 清新
- Không khí trên núi rất trong lành.
- 山麓 处 的 空气 很 清新
- Không khí ở chân núi rất trong lành.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空室清野
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空室清野 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
清›
空›
野›