Đọc nhanh: 空中飘浮 (không trung phiêu phù). Ý nghĩa là: lơ lửng trong không trung.
Ý nghĩa của 空中飘浮 khi là Từ điển
✪ lơ lửng trong không trung
to float in the air
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中飘浮
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 歌声 在 空中 浮荡
- tiếng hát bay bổng trong không trung.
- 柳絮 在 半空中 飘荡
- bông liễu bay lượn lờ trong không trung
- 浮云 在 空中 游移
- mây bay qua bay lại trên bầu trời.
- 空中 飘着 雨丝
- trời mưa bụi đang bay.
- 羲 在 空气 中飘
- Khí gas bay trong không khí.
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 涡状 云朵 飘 在 天空 中
- Những đám mây xoáy trôi nổi trên bầu trời.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 香味儿 飘散在 空气 中
- Mùi thơm lan tỏa trong không khí.
- 气球 在 天空 中 飘来飘去 , 不 落下来 也 不 飘走
- bóng bay lơ lửng trên bầu trời, không rơi xuống cũng chẳng bay đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空中飘浮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中飘浮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
浮›
空›
飘›