Đọc nhanh: 空中 (không trung). Ý nghĩa là: không trung; bầu trời; trên không; giữa trời, thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin). Ví dụ : - 空中信箱。 hộp thư thông tin.. - 空中书场。 thư trường thông tin.
✪ không trung; bầu trời; trên không; giữa trời
天空中
✪ thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin)
指通过无线电信号传播而形成的
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
- 空中 书场
- thư trường thông tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
空›