究其根源 jiū qí gēnyuán

Từ hán việt: 【cứu kì căn nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "究其根源" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cứu kì căn nguyên). Ý nghĩa là: để theo dõi một cái gì đó về nguồn của nó (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 究其根源 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 究其根源 khi là Thành ngữ

để theo dõi một cái gì đó về nguồn của nó (thành ngữ)

to trace something to its source (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 究其根源

  • - 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 我查 wǒchá dào le 爱玛 àimǎ · 克里 kèlǐ gēn de 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.

  • - 究其 jiūqí 大旨 dàzhǐ

    - nghiên cứu nội dung chính.

  • - 重男轻女 zhòngnánqīngnǚ de 传统 chuántǒng 风气 fēngqì zài 亚洲 yàzhōu 根深蒂固 gēnshēndìgù 尤其 yóuqí shì zài 农村 nóngcūn 地区 dìqū

    - Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.

  • - 寻找 xúnzhǎo 事故 shìgù de 根源 gēnyuán

    - truy tìm nguyên do sự cố

  • - 腐败 fǔbài de 原因 yuányīn 传布 chuánbù 腐败 fǔbài huò 腐朽 fǔxiǔ de 根源 gēnyuán

    - Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.

  • - 贿赂 huìlù shì 腐败 fǔbài de 根源 gēnyuán

    - Hối lộ là nguồn gốc của tham nhũng.

  • - 问题 wèntí de 根源 gēnyuán 暴露 bàolù 出来 chūlái le

    - Nguyên nhân của vấn đề đã lộ ra.

  • - 经营 jīngyíng 管理 guǎnlǐ 成本 chéngběn 分析 fēnxī yào 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ 分析 fēnxī dào 最后 zuìhòu 一点 yìdiǎn

    - Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.

  • - 经济危机 jīngjìwēijī 根源 gēnyuán 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • - zài 研究 yánjiū 事物 shìwù de 本源 běnyuán

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.

  • - 穷源竟委 qióngyuánjìngwěi ( 追究 zhuījiū 事物 shìwù de 本源 běnyuán 及其 jíqí 发展 fāzhǎn )

    - dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch

  • - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • - 他们 tāmen zài zhuī de 根源 gēnyuán

    - Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.

  • - 贪婪 tānlán shì 许多 xǔduō 祸根 huògēn 之源 zhīyuán

    - Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.

  • - 根究 gēnjiū 事故责任 shìgùzérèn

    - truy tìm tận gốc trách nhiệm của sự cố.

  • - 声波 shēngbō shì 根据 gēnjù 振幅 zhènfú lái 测量 cèliáng de

    - Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.

  • - 其实 qíshí 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 高冷 gāolěng de rén 只是 zhǐshì 人家 rénjiā nuǎn de 不是 búshì

    - Thực ra không có người nào lạnh lùng cả, chỉ là bạn không phải là người được người ta đối xử ấm áp mà thôi.

  • - 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 一定 yídìng yào 这次 zhècì 事故 shìgù de 根源 gēnyuán 查清 cháqīng

    - Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 究其根源

Hình ảnh minh họa cho từ 究其根源

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 究其根源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao