Hán tự: 穑
Đọc nhanh: 穑 (sắc). Ý nghĩa là: gặt. Ví dụ : - 须知稼穑之不易。 nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.. - 稼穑。 việc đồng áng.
Ý nghĩa của 穑 khi là Động từ
✪ gặt
泛指农业劳动 (穑:收割谷物) 见〖稼穑〗
- 须知 稼穑 之 不易
- nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.
- 稼穑
- việc đồng áng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穑
- 须知 稼穑 之 不易
- nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.
- 稼穑
- việc đồng áng.
- 农民 们 在 田里 稼穑
- Các bác nông dân đang gieo trồng ở ruộng.
Hình ảnh minh họa cho từ 穑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穑›