稽颡 qǐ sǎng

Từ hán việt: 【kê tảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稽颡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê tảng). Ý nghĩa là: quỳ lạy (chạm trán xuống sàn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稽颡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 稽颡 khi là Động từ

quỳ lạy (chạm trán xuống sàn)

to kowtow (touch the forehead to the floor)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽颡

  • - 常常 chángcháng 稽古 jīgǔ 古文 gǔwén

    - Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.

  • - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • - 无可 wúkě 稽考 jīkǎo

    - không thể tra cứu.

  • - bèi 稽留 jīliú zài 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy bị giữ lại ở văn phòng.

  • - 那个 nàgè 丑角 chǒujué de 扮相 bànxiàng hěn 滑稽 huájī ya

    - Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.

  • - 无稽之谈 wújīzhītán

    - chuyện vớ vẩn; nói năng vô căn cứ; chuyện nhảm.

  • - 无稽之谈 wújīzhītán

    - Chuyện vu vơ; chuyện hoang đường

  • - de 表演 biǎoyǎn hěn 滑稽 huájī

    - Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.

  • - 这个 zhègè 丑角 chǒujué de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 滑稽 huájī

    - anh hề này biểu diễn rất buồn cười.

  • - 不要 búyào zài 争论 zhēnglùn zhōng 反唇相稽 fǎnchúnxiāngjī

    - Đừng cãi nhau khi tranh luận.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì 非常 fēicháng 滑稽 huájī

    - Câu chuyện này rất buồn cười.

  • - gōu 文坛 wéntán 故实 gùshí

    - khảo sát những sự việc có ý nghĩa trên văn đàn.

  • - 他们 tāmen zài 会议 huìyì shàng 反唇相稽 fǎnchúnxiāngjī

    - Bọn họ cãi cọ trong cuộc họp.

  • - 这场 zhèchǎng 滑稽 huájī 演出 yǎnchū 非常 fēicháng 精彩 jīngcǎi

    - Buổi biểu diễn hoạt kê này rất đặc sắc.

  • - 学生 xuésheng men zài 稽古 jīgǔ 古代 gǔdài de 诗词 shīcí

    - Học sinh nghiên cứu thơ cổ.

  • - de 笑话 xiàohua hěn 滑稽 huájī

    - Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.

  • - 滑稽 huájī zài 上海 shànghǎi 非常 fēicháng 流行 liúxíng

    - Hoạt kê rất phổ biến ở Thượng Hải.

  • - 江浙 jiāngzhè 一带 yīdài de 滑稽 huájī hěn 有名 yǒumíng

    - Hoạt kê ở khu vực Giang Tô và Chiết Giang rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稽颡

Hình ảnh minh họa cho từ 稽颡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稽颡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDMBO (水木一月人)
    • Bảng mã:U+98A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp