穆棱 mù léng

Từ hán việt: 【mục lăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "穆棱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mục lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang , Hắc Long Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 穆棱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 穆棱 khi là Danh từ

Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang

Muling county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆棱

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - 基督教 jīdūjiào 教义 jiàoyì 穆斯林 mùsīlín 教义 jiàoyì 极为 jíwéi 不同 bùtóng

    - Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.

  • - 穆棱 mùlíng zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Mục Lăng ở Hắc Long Giang.

  • - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • - 三棱镜 sānléngjìng

    - lăng kính.

  • - zhè dāo yǒu léng

    - Con dao này có gờ.

  • - zhè 颜色 yánsè 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - Màu này đỏ quạch.

  • - 穆言 mùyán 穆语 mùyǔ jiē 恭敬 gōngjìng

    - Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.

  • - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 烈士陵园 lièshìlíngyuán 点缀 diǎnzhuì 格外 géwài 肃穆 sùmù

    - tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.

  • - 笔记本 bǐjìběn shàng yǒu léng

    - Trên sổ tay có gờ.

  • - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • - 滑板 huábǎn shàng yǒu 好几条 hǎojǐtiáo léng

    - Trên ván trượt có nhiều gờ.

  • - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • - 模棱两可 móléngliǎngkě ( 肯定 kěndìng 否定 fǒudìng )

    - ba phải; thế nào cũng được.

  • - māo 刺棱 cìléng 一下 yīxià pǎo le

    - con mèo chạy vút đi.

  • - 去过 qùguò 穆棱 mùlíng ma

    - Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?

  • - 穆棱 mùlíng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Mục Lăng rất đẹp.

  • - xiǎng 穆棱 mùlíng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đến Mục Lăng xem.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Mục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 穆棱

Hình ảnh minh họa cho từ 穆棱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穆棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao