Đọc nhanh: 穆棱 (mục lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang.
Ý nghĩa của 穆棱 khi là Danh từ
✪ Thành phố cấp quận Muling ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang
Muling county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆棱
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 这 把 刀 有 棱
- Con dao này có gờ.
- 这 颜色 红不棱登 的
- Màu này đỏ quạch.
- 穆言 穆语 皆 恭敬
- Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 笔记本 上 有 棱
- Trên sổ tay có gờ.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
- 猫 刺棱 一下 跑 了
- con mèo chạy vút đi.
- 你 去过 穆棱 吗 ?
- Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?
- 穆棱 非常 美丽
- Mục Lăng rất đẹp.
- 我 想 去 穆棱 看看
- Tôi muốn đến Mục Lăng xem.
- 他 姓 穆
- Anh ấy họ Mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穆棱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穆棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棱›
穆›