Đọc nhanh: 稳胜 (ổn thắng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 穩操勝券 | 稳操胜券, để có được chiến thắng trong tầm tay của một người, để đánh bại một cách thoải mái, để giành chiến thắng một cách dễ dàng.
Ý nghĩa của 稳胜 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 穩操勝券 | 稳操胜券, để có được chiến thắng trong tầm tay của một người
abbr. for 穩操勝券|稳操胜券, to have victory within one's grasp
✪ để đánh bại một cách thoải mái
to beat comfortably
✪ để giành chiến thắng một cách dễ dàng
to win easily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳胜
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 数不胜数 ( 数不完 )
- đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 方胜
- Khăn vuông.
- 胜任
- Đảm nhiệm.
- 取胜
- Giành thắng lợi.
- 打胜仗
- Đánh thắng trận.
- 他 稳获 了 这次 比赛 的 胜利
- Anh ấy chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc thi lần này.
- 你 真的 这么 想 战胜 我 吗 ?
- Bạn thật sự muốn chiến thắng tôi như vậy sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稳胜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳胜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稳›
胜›