Đọc nhanh: 税务员 (thuế vụ viên). Ý nghĩa là: Nhân viên thuế vụ.
Ý nghĩa của 税务员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên thuế vụ
税务员,政府官员,也称税务官,指负责收进、保管和支付公共税收的政府官员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务员
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 他 爸爸 是 一名 公务员
- Cha anh ta là một công chức.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 税务局
- cục thuế vụ.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 指战员 纷纷 请战 , 要求 担负 主攻 任务
- yêu cầu được nhận nhiệm vụ chủ công.
- 报务员
- điện báo viên
- 我 向 税务局 缴纳 税款
- Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 事务员
- nhân viên hành chánh quản trị.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 公务人员
- nhân viên công vụ
- 她 干 服务员
- Cô ấy làm bồi bàn.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税务员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税务员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
员›
税›