Đọc nhanh: 秽亵 (uế tiết). Ý nghĩa là: dơ bẩn; bẩn thỉu, tục tĩu; dâm ô; dâm loạn.
Ý nghĩa của 秽亵 khi là Tính từ
✪ dơ bẩn; bẩn thỉu
污秽
✪ tục tĩu; dâm ô; dâm loạn
淫秽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽亵
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 秽闻 四播
- tiếng xấu lan truyền khắp nơi.
- 河水 被秽染 严重
- Nước sông bị ô nhiễm nặng.
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 猥亵
- tục tĩu.
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 他 的 行为 很秽恶
- Hành động của anh ấy rất xấu xa.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
- 亵渎
- khinh nhờn.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秽亵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽亵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亵›
秽›