秽亵 huì xiè

Từ hán việt: 【uế tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秽亵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uế tiết). Ý nghĩa là: dơ bẩn; bẩn thỉu, tục tĩu; dâm ô; dâm loạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秽亵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秽亵 khi là Tính từ

dơ bẩn; bẩn thỉu

污秽

tục tĩu; dâm ô; dâm loạn

淫秽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽亵

  • - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • - 市井 shìjǐng 秽语 huìyǔ

    - lời nói đầu đường xó chợ.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - 淫秽 yínhuì 书刊 shūkān

    - sách báo đồi truỵ.

  • - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

  • - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • - 河水 héshuǐ 被秽染 bèihuìrǎn 严重 yánzhòng

    - Nước sông bị ô nhiễm nặng.

  • - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • - 大众 dàzhòng duì de 秽闻 huìwén gǎn 失望 shīwàng

    - Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.

  • - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • - de 行为 xíngwéi 很秽恶 hěnhuìè

    - Hành động của anh ấy rất xấu xa.

  • - zhè 本书 běnshū 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 淫秽 yínhuì de 语言 yǔyán

    - Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.

  • - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秽亵

Hình ảnh minh họa cho từ 秽亵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽亵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình