Đọc nhanh: 移行曲面 (di hành khúc diện). Ý nghĩa là: mặt di hành.
Ý nghĩa của 移行曲面 khi là Danh từ
✪ mặt di hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移行曲面
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这首 流行歌曲 到处 流传
- Bài hát này được phổ biến khắp nơi.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 银行 的 前面 有 超市
- Phía trước ngân hàng có siêu thị.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 那次 游行 的 动人 场面 使人 不能忘怀
- cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 只顾 一方面 不行 , 还要 顾 别的 方面
- chỉ chú ý đến một mặt là không được, còn phải chú ý đến mặt khác nữa.
- 她 在 行业 中是 一面 旗帜
- Cô ấy là hình mẫu trong ngành.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 就 在 下面 放个 碗 不行 么
- Chỉ cần đặt một cái bát bên dưới nó.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移行曲面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移行曲面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曲›
移›
行›
面›