Đọc nhanh: 新民主 (tân dân chủ). Ý nghĩa là: tân dân chủ.
Ý nghĩa của 新民主 khi là Danh từ
✪ tân dân chủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新民主
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新民主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新民主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
新›
民›