解析曲面 jiěxī qūmiàn

Từ hán việt: 【giải tích khúc diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "解析曲面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giải tích khúc diện). Ý nghĩa là: mặt cong giải tích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 解析曲面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 解析曲面 khi là Danh từ

mặt cong giải tích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析曲面

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - 分析 fēnxī 讲解 jiǎngjiě 太阳 tàiyang jīng 少阴 shǎoyīn jīng de 经脉 jīngmài 循行 xúnháng

    - Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến

  • - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • - de 理解 lǐjiě 不够 bùgòu 全面 quánmiàn

    - Sự hiểu biết của anh ấy không đủ toàn diện.

  • - 制作 zhìzuò 面包 miànbāo 需要 xūyào 用到 yòngdào

    - Để làm bánh mì cần dùng đến men.

  • - 他们 tāmen zài 解读 jiědú 文本 wénběn 方面 fāngmiàn 同样 tóngyàng 出色 chūsè

    - Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.

  • - 解析 jiěxī 几何 jǐhé

    - hình học giải tích

  • - 我们 wǒmen 分析 fēnxī le 这条 zhètiáo 曲线 qūxiàn

    - Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.

  • - 流行歌曲 liúxínggēqǔ de 爱好者 àihàozhě 纷纷 fēnfēn cóng 四面八方 sìmiànbāfāng xiàng 音乐会 yīnyuèhuì de 举办 jǔbàn 地点 dìdiǎn 聚集 jùjí

    - Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • - cóng 侧面 cèmiàn 了解 liǎojiě

    - tìm hiểu từ một khía cạnh.

  • - cóng 侧面 cèmiàn hái 了解 liǎojiě dào de 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Tôi từ khía cạnh cũng hiểu một số vấn đề của anh ấy.

  • - 了解 liǎojiě 古代 gǔdài de càn 鼓曲 gǔqū

    - Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.

  • - duì 这方面 zhèfāngmiàn 非常 fēicháng 了解 liǎojiě

    - Về phương diện này, tôi hiểu rất rõ.

  • - duì 戏曲 xìqǔ de 了解 liǎojiě hěn 肤浅 fūqiǎn

    - Hiểu biết của tôi về hí kịch rất hạn hẹp.

  • - 分析 fēnxī 问题 wèntí 解是 jiěshì 解决问题 jiějuéwèntí de 基点 jīdiǎn

    - phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.

  • - qǐng 出面 chūmiàn 解决 jiějué 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Xin bạn đứng ra giải quyết vấn đề này.

  • - 解颐 jiěyí ( 面现 miànxiàn 笑容 xiàoróng )

    - nét mặt tươi cười

  • - qǐng 当面 dāngmiàn 解释 jiěshì de 决定 juédìng

    - Xin hãy giải thích quyết định của bạn trực tiếp.

  • - 《 平面几何 píngmiànjǐhé 题解 tíjiě

    - "giải đề hình học phẳng"

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 全面 quánmiàn de 解决方案 jiějuéfāngàn

    - Đây là một giải pháp toàn diện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 解析曲面

Hình ảnh minh họa cho từ 解析曲面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解析曲面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao