Đọc nhanh: 移动硬体 (di động ngạnh thể). Ý nghĩa là: phần cứng di động.
Ý nghĩa của 移动硬体 khi là Danh từ
✪ phần cứng di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动硬体
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 运动 物体
- vật thể vận động.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 老人 蹭 着 移动
- Người già di chuyển chậm chạp.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移动硬体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移动硬体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
动›
硬›
移›