积雨云 jī yǔ yún

Từ hán việt: 【tí vũ vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "积雨云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tí vũ vân). Ý nghĩa là: mây mưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 积雨云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 积雨云 khi là Danh từ

mây mưa

云的一种,由积云发展而成,顶部向上突起作峰状或塔状,云底乌黑色在雷雨到来之前就出现这种云,因此也叫雷雨云

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积雨云

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - zhè 几天 jǐtiān kěn 下雨 xiàyǔ

    - Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 积劳成疾 jīláochéngjí

    - vất vả lâu ngày thành bệnh.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 忧愁 yōuchóu 淤积 yūjī zài 心头 xīntóu

    - lo buồn chất chứa trong lòng.

  • - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - 怨气 yuànqì 委积 wěijī 心中 xīnzhōng 难受 nánshòu

    - Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 决下 juéxià 大雨 dàyǔ le yào 不快 bùkuài zǒu jiù āi lín

    - Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.

  • - 水库 shuǐkù 可以 kěyǐ 蓄积 xùjī 雨水 yǔshuǐ

    - hồ chứa nước có thể chứa nước mưa

  • - kàn zhè 云头 yúntóu xiàng yǒu de 样子 yàngzi

    - nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù 雨意 yǔyì 正浓 zhèngnóng

    - mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.

  • - 天空 tiānkōng 万里无云 wànlǐwúyún 没有 méiyǒu 一丝 yīsī 雨意 yǔyì

    - trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 积雨云

Hình ảnh minh họa cho từ 积雨云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积雨云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao