积怨 jīyuàn

Từ hán việt: 【tí oán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "积怨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tí oán). Ý nghĩa là: oán hận chất chứa; oán hận kéo dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 积怨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 积怨 khi là Danh từ

oán hận chất chứa; oán hận kéo dài

宿怨;积久的怨恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积怨

  • - 积劳成疾 jīláochéngjí

    - vất vả lâu ngày thành bệnh.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 忧愁 yōuchóu 淤积 yūjī zài 心头 xīntóu

    - lo buồn chất chứa trong lòng.

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • - 睚眦之怨 yázìzhīyuàn

    - trừng mắt oán hận

  • - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • - 恩怨分明 ēnyuànfēnmíng

    - ân oán phân minh.

  • - 毫无 háowú 怨言 yuànyán

    - không một lời oán thán

  • - 深自 shēnzì 怨艾 yuànyì

    - tự giận mình; oán giận bản thân

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 怨天 yuàntiān 尤人 yóurén

    - Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • - 他怨 tāyuàn 总是 zǒngshì 迟到 chídào

    - Anh ấy trách cô ấy luôn đến muộn.

  • - 总是 zǒngshì 埋怨 mányuàn 工作 gōngzuò

    - Cô ấy luôn than phiền công việc.

  • - 一直 yìzhí 挟着 xiézhe 怨恨 yuànhèn

    - Anh ấy luôn ôm oán hận.

  • - yuàn 自己 zìjǐ de 无能 wúnéng

    - Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.

  • - 怨气 yuànqì 委积 wěijī 心中 xīnzhōng 难受 nánshòu

    - Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.

  • - 学生 xuésheng men 积极 jījí 提问 tíwèn

    - Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 积怨

Hình ảnh minh họa cho từ 积怨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积怨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao